Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jigger-mast




jigger-mast
['dʒigə'mɑ:st]
danh từ
(hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)


/'dʤigə'mɑ:st/

danh từ
(hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)

Related search result for "jigger-mast"
  • Words contain "jigger-mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột phần phật rủ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.