Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiggered




jiggered
['dʒigəd]
tính từ
khỉ gió, quái ác, chết tiệt
I'm jiggered!
mình thật khỉ quá


/'dʤigəd/

danh từ
người sàng quặng; máy sàng quặng
(hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
(thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)

tính từ
suột, gió, quái ác, chết tiệt
I'm jiggered! mình thật khỉ quá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.