Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jilt




jilt
[dʒilt]
danh từ
kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)
ngoại động từ
bỏ rơi (người yêu)


/dʤilt/

danh từ
kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)

ngoại động từ
tình phụ, bỏ rơi người yêu

Related search result for "jilt"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jilt"
    jilt jolt jolty
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.