|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim-crowism
jim-crowism | ['dʒim'krouizm] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen |
/'dʤim'krouizm/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen
|
|
|
|