Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jingle





jingle
['dʒiηgl]
danh từ
tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
xe hai bánh có mui
ngoại động từ
rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)


/'dʤiɳgl/

danh từ
tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
Ai-len, Uc xe hai bánh có mui

ngoại động từ
rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jingle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.