Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jink




jink
[dʒiηk]
danh từ
sự tránh, sự né tránh
high jinks
trò đùa tinh nghịch
động từ
tránh, né tránh
(quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)


/dʤiɳk/

danh từ
sự tránh, sự né tránh

động từ
tránh, né tránh
(quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

Related search result for "jink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.