Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jitters




jitters
['dʒitəz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
to have the jitters
bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt


/'dʤitəz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
to have the jitters bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.