Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jittery




jittery
['dʒitəri]
tính từ
(từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi


/'dʤitəri/

tính từ
(từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jittery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.