Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobation




jobation
[dʒou'bei∫n]
danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải


/dʤou'beiʃn/

danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.