Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobation




jobation
[dʒou'bei∫n]
danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải


/dʤou'beiʃn/

danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.