Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobless




jobless
['dʒɔblis]
tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm; thất nghiệp
danh từ
(the jobless) những người thất nghiệp


/'dʤɔblis/

tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.