Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobmaster




jobmaster
['dʒɔb,mɑ:stə]
danh từ
người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa


/'dʤɔb,mɑ:stə/

danh từ
người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.