Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jock




jock
[dʒɔk]
danh từ
(từ lóng) lính Ê-cốt
(thông tục) (như) jockey

[jock]
saying && slang
athlete, student who plays on school teams
Doug is a jock - he plays golf and baseball.


/dʤɔk/

danh từ
(từ lóng) lính Ê-cốt
(thông tục) (như) jockey

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.