Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jocko




jocko
['dʒɔkou]
danh từ
(động vật học) con tinh tinh


/'dʤɔkou/

danh từ
(động vật học) con tinh tinh

Related search result for "jocko"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.