Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jockstrap




jockstrap
['dʒɔkstræp]
danh từ
khố đeo của các vận động viên thể dục thể thao


/'dʤɔkstræp/

danh từ
khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.