Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joe




joe
[dʒou]
danh từ
not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow)


/dʤou/

danh từ
not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow)

Related search result for "joe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.