Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
johnny-cake




johnny-cake
['dʒɔnikeik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô
bánh bột mì


/'dʤɔnikeik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô
Uc bánh bột mì

Related search result for "johnny-cake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.