Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
johnny




johnny
['dʒɔni]
danh từ
anh chàng, gã, thằng cha
anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề
capôt, bao cao su ngừa thai


/'dʤɔni/

danh từ
anh chàng, gã, thằng cha
anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "johnny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.