Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joinder




joinder
['dʒɔində]
danh từ
(pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)


/'dʤɔində/

danh từ
(pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)

Related search result for "joinder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.