Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jointly




jointly
['dʒɔintli]
phó từ
cùng, cùng nhau, cùng chung
to jointly strive for freedom and peace
cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình



đồng thời

/'dʤɔintli/

phó từ
cùng, cùng nhau, cùng chung
to jointly strive for freedom and peace cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.