Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jointress




jointress
['dʒɔintris]
danh từ
người đàn bà được hưởng di sản của chồng để lại


/'dʤɔintris/

danh từ
người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.