Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jointure


[jointure]
danh từ giống cái
chỗ nối, chỗ khớp
Jointure étanche
chỗ nối kín
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.