|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joker
joker | ['dʒoukə] | | danh từ | | | người thích thú đùa; người hay pha trò | | | (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha | | | quân bài J | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không ai nghĩ ra |
| | [joker] | | saying && slang | | | a person who tells jokes and likes to laugh | | | Jerry is some joker! He makes everybody laugh. | | | a stranger, a person who does something unusual | | | Some joker stopped and asked me if I knew the way to heaven. |
(lý thuyết trò chơi) quân phăng teo
/'dʤoukə/
danh từ người thích thú đùa; người hay pha trò (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha quân bài J (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joker"
|
|