|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jonc
 | [jonc] |  | danh từ giống đực | | |  | (thực vật học) cây bấc | | |  | gậy (bằng) song | | |  | nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới) | | |  | Porter au doigt un jonc d'or | | | đeo một chiếc nhẫn vàng | | |  | (thông tục) tiền | | |  | Avoir du jonc | | | có tiền | | |  | jonc d'Inde | | |  | cây mây; cây song |
|
|
|
|