Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joncher


[joncher]
ngoại động từ
rắc lên, rải lên
Joncher la terre de fleurs
rải hoa lên đất
phủ, phủ đầy
Champ de bataille jonché de cadavres
bãi chiến trường phủ đầy xác chết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.