Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jongler


[jongler]
nội động từ
tung hứng
jongler avec les difficultés
xem cái khó như không
jongler avec la loi
đùa với luật pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.