Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jongleur




jongleur
[dʒɔ:η'glə:]
danh từ
người hát rong (thời Trung cổ)


/ʤɔ:ɳ'glə:/

danh từ
người hát rong (thời Trung cổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.