Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jonquil





jonquil
['dʒɔηkwil]
danh từ
(thực vật học) cây trường thọ
hoa trường thọ
màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt


/'dʤɔɳkwil/

danh từ
(thực vật học) cây trường thọ
hoa trường thọ
màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.