Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
josh




josh
[dʒɔ∫]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt
động từ, (từ lóng)
bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

[josh]
saying && slang
fool, tease, kid
Quit joshin' me. Tell the truth.


/dʤɔʃ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

động từ, (từ lóng)
bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "josh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.