Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jotting




jotting
['dʒɔtiη]
danh từ
đoạn ngắn ghi nhanh


/'dʤɔtiɳ/

danh từ
đoạn ngắn ghi nhanh

Related search result for "jotting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.