|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joug
 | [joug] |  | danh từ giống đực | | |  | ách | | |  | Joug double | | | cái ách đôi (đóng hai bò) | | |  | Le joug de la domination | | | (nghĩa bóng) ách đô hộ | | |  | (kỹ thuật) đòn cân | | |  | (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã) | | |  | Passer sous le joug | | | chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận | | |  | mettre sous le joug | | |  | chinh phục, chế ngự | | |  | tomber sous le joug | | |  | lệ thuộc, phụ thuộc |  | đồng âm Joue |
|
|
|
|