Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joug


[joug]
danh từ giống đực
ách
Joug double
cái ách đôi (đóng hai bò)
Le joug de la domination
(nghĩa bóng) ách đô hộ
(kỹ thuật) đòn cân
(sử học) ách quy hàng (cổ La Mã)
Passer sous le joug
chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận
mettre sous le joug
chinh phục, chế ngự
tomber sous le joug
lệ thuộc, phụ thuộc
đồng âm Joue


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.