Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journalier


[journalier]
tính từ
hàng ngày; hằng ngày
Les besoins journaliers
những nhu cầu hàng ngày
Travail journalier
công việc hàng ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) công nhật
Ouvrier journalier
thợ làm công nhật
(từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường
Humeur journalière
tính khí thất thường
danh từ
người làm công nhật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.