Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journalistic




journalistic
[,dʒə:nə'listik]
tính từ
(thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo


/,dʤə:nə'listik/

tính từ
(thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo

Related search result for "journalistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.