Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joute


[joute]
danh từ giống cái
(văn học) cuộc đấu, cuộc đua tranh
Joute d'esprit
cuộc đấu trí
(sử học) cuộc cưỡi ngựa đấu giáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.