Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joyfulness




joyfulness
['dʒɔifulnis]
danh từ
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui


/'dʤɔifulnis/

danh từ
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.