Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ju-ju




ju-ju
['dʒu:dʒu:]
danh từ
vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)
điều cấm kỵ (ở các (dân tộc) dã man)


/'dʤu:dʤu:/

danh từ
vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)
điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man)

Related search result for "ju-ju"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.