Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jucher


[jucher]
nội động từ
đậu (để) ngủ
Oiseaux qui juchent sur une blanche
chim ngủ trên cành cây
(thân mật) ở trên cao
phản nghĩa Descendre
ngoại động từ
đặt rất cao
Jucher un enfant sur ses épaules
đặt một đứa bé lên vai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.