Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juché


[juché]
tính từ
đặt trên cao, ở (trên) cao
Maison juchée sur la colline
nhà ở trên đồi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.