Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judge-made




judge-made
['dʒʌdʒmeid]
tính từ
judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà


/''dʤʌdʤmeid/

tính từ
judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà

Related search result for "judge-made"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.