| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| judgematical 
 
 
 
 
  judgematical |  | [,dʒʌdʒ'mætikəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | judgematic |  |  | [,dʒʌdʒ'mætik] |  |  |  | như judgematic | 
 
 
  /,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical)  /,dʤʌdʤ'mætikəl/ 
 
  tính từ 
  (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải 
  đúng, chí lý 
 
 |  |  
		|  |  |