Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juggins




juggins
['dʒʌginz]
danh từ
(từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại


/'dʤʌginz/

danh từ
(từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.