Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jugular




jugular
['dʒʌgjulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
to go for the jugular
tấn công vào nhược điểm của đối thủ


/'dʤʌgjulə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ

danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch cảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jugular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.