Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jules


[jules]
danh từ giống đực
(đùa cợt, hài hước; thân mật) chồng, tình nhân
C'est mon jules
đây là người tình của tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.