Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jumbal




jumbal
['dʒʌmbəl]
danh từ
bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)


/'dʤʌmbəl/

danh từ
bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)

Related search result for "jumbal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.