Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jumbo




jumbo
['dʒʌmbou]
danh từ
người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi
người thành công một cách đặc biệt
máy bay lớn chuyên chở hành khách


/'dʤʌmbou/

danh từ
người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi
người thành công một cách đặc biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jumbo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.