Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jumper





jumper
['dʒʌmpə]
danh từ
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu...
dây néo cột buồm
choòng (đục đá)
áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
áo va rơi (của thuỷ thủ)
(số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)


/'dʤʌmpə/

danh từ
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
dây néo cột buồm
choòng (đục đá)

danh từ
áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
áo va rơi (của thuỷ thủ)
(số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jumper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.