Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jumpy




jumpy
['dʒʌmpi]
tính từ
hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)


/'dʤʌmpi/

tính từ
hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jumpy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.