Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junction





junction
['dʒʌηk∫n]
danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)


/'dʤʌɳkʃn/

danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "junction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.