Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jungle





jungle
Rainforest

jungle

A jungle is a wild tropical growth of trees, plants, and animals.

['dʒʌηgl]
danh từ
rừng nhiệt đới
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
mớ hỗn độn
the law of the jungle
luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng


/'ʤʌɳgl/

danh từ
rừng nhiệt đới
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
mớ hỗn độn
(định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép)

Related search result for "jungle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.