Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junta




junta
['dʒʌntə]
danh từ
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
(xem) junto


/'dʤʌntə/

danh từ
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
(xem) junta

Related search result for "junta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.