Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junto




junto
['dʒʌntou]
danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)
hội kín (hoạt động (chính trị))
tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)


/'dʤʌntou/

danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)
hội kín (hoạt động chính trị)
tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "junto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.